Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
共和


[gònghé]
1. cộng hoà。历史上称西周从厉王失政到宣王执政之间的十四年为共和。共和元年为公元前814年。
共和国
nước cộng hoà.
2. chế độ cộng hoà。共和制。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.