Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
共同


[gòngtóng]
1. chung; cộng đồng。属于大家的;彼此都具有的。
共同点
điểm chung
共同语言
chung tiếng nói; hiểu nhau
搞好经济建设是全国人民的共同心愿。
làm tốt việc xây dựng kinh tế là nguyện vọng chung của nhân dân cả nước.
2. cùng; chung。大家一起(做)。
共同努力
cùng nỗ lực; cùng cố gắng.
共同决定
cùng quyết định.
共同行动
cùng hành động
共同对敌
cùng chống kẻ thù.
共同前进
cùng tiến bước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.