Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
共勉


[gòngmiǎn]
cùng nỗ lực; cùng cố gắng。共同努力;互相勉励。
提出这一希望,并与你共勉。
đýa ra ước muốn này, tôi và anh cùng cố gắng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.