Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
共事


[gòngshì]
cộng sự; cùng làm việc với nhau; làm việc chung。在一起工作。
我和他共事多年,对他比较了解。
tôi và anh ấy làm việc chung trong nhiều năm, tôi rất hiểu anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.