|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兰
| Từ phồn thể: (蘭) | | [lán] | | Bộ: 八 - Bát | | Số nét: 5 | | Hán Việt: LAN | | | 1. hoa lan。兰花。 | | | 2. cỏ lan。兰草。 | | | 3. Mộc lan (trong sách cổ)。古书上指木兰。 | | | 4. họ Bát。姓。 | | Từ ghép: | | | 兰草 ; 兰花 ; 兰花指 ; 兰谱 ; 兰若 ; 兰辛 ; 兰章 |
|
|
|
|