|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兰
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蘭) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 八 - Bát | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hoa lan。兰花。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cỏ lan。兰草。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. Mộc lan (trong sách cổ)。古书上指木兰。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Bát。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 兰草 ; 兰花 ; 兰花指 ; 兰谱 ; 兰若 ; 兰辛 ; 兰章 |
|
|
|
|