Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (蘭)
[lán]
Bộ: 八 - Bát
Số nét: 5
Hán Việt: LAN
1. hoa lan。兰花。
2. cỏ lan。兰草。
3. Mộc lan (trong sách cổ)。古书上指木兰。
4. họ Bát。姓。
Từ ghép:
兰草 ; 兰花 ; 兰花指 ; 兰谱 ; 兰若 ; 兰辛 ; 兰章



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.