|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
六神无主
| [liùshénwúzhǔ] | | Hán Việt: LỤC THẦN VÔ CHỦ | | | hoang mang lo sợ; mất bình tĩnh; hoang mang lo sợ; không làm chủ được tinh thần (theo Đạo gia, lục thần của cơ thể người gồm tim, gan, phổi, thận, tỳ, mật)。形容惊慌或着急而没有主意。 |
|
|
|
|