|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
六神无主
![](img/dict/02C013DD.png) | [liùshénwúzhǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LỤC THẦN VÔ CHỦ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoang mang lo sợ; mất bình tĩnh; hoang mang lo sợ; không làm chủ được tinh thần (theo Đạo gia, lục thần của cơ thể người gồm tim, gan, phổi, thận, tỳ, mật)。形容惊慌或着急而没有主意。 |
|
|
|
|