|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公道
 | [gōngdào] | | |  | lẽ phải; công lý; công bằng; đạo lý công bằng。公正的道理。 | | |  | 主持公道 | | | duy trì lẽ phải; bênh vực lẽ phải | | |  | 公道自在人心 | | | lẽ phải ở trong tâm mọi người. |  | [gōng·dao] | | |  | công bằng; hợp lý; phải chăng; đúng mức。公平;合理。 | | |  | 说句公道话。 | | | nói câu công bằng. | | |  | 办事公道。 | | | làm việc công bằng. | | |  | 价钱公道。 | | | giá cả phải chăng. |
|
|
|
|