Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公道


[gōngdào]
lẽ phải; công lý; công bằng; đạo lý công bằng。公正的道理。
主持公道
duy trì lẽ phải; bênh vực lẽ phải
公道自在人心
lẽ phải ở trong tâm mọi người.
[gōng·dao]
công bằng; hợp lý; phải chăng; đúng mức。公平;合理。
说句公道话。
nói câu công bằng.
办事公道。
làm việc công bằng.
价钱公道。
giá cả phải chăng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.