Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公费


[gōngfèi]
chi phí chung; chi phí do nhà nước đài thọ; chi phí do nhà nước cung cấp (phí tổn do nhà nước hay đoàn thể đài thọ)。由国家或团体供给的费用。
公费医疗
chi phí chữa bệnh do nhà nước đài thọ
公费留学
chi phí du học do nhà nước đài thọ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.