|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公费
![](img/dict/02C013DD.png) | [gōngfèi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chi phí chung; chi phí do nhà nước đài thọ; chi phí do nhà nước cung cấp (phí tổn do nhà nước hay đoàn thể đài thọ)。由国家或团体供给的费用。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公费医疗 | | chi phí chữa bệnh do nhà nước đài thọ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公费留学 | | chi phí du học do nhà nước đài thọ |
|
|
|
|