Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公认


[gōngrèn]
công nhận。大家一致认为。
他的刻苦精神是大家公认的。
tinh thần cần cù của ông ấy được mọi người công nhận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.