Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公约


[gōngyuē]
1. công ước。条约的一种名称。一般指三个或三个以上的国家缔结的某些政治性的或关于某一专门问题的条约。
北大西洋公约。
công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
2. quy ước; quy định; điều lệ。机关、团体或街道居民内部拟订的共同遵守的章程。
爱国公约
quy ước thi đua yêu nước
卫生公约
quy định về vệ sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.