|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公约
 | [gōngyuē] | | |  | 1. công ước。条约的一种名称。一般指三个或三个以上的国家缔结的某些政治性的或关于某一专门问题的条约。 | | |  | 北大西洋公约。 | | | công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO). | | |  | 2. quy ước; quy định; điều lệ。机关、团体或街道居民内部拟订的共同遵守的章程。 | | |  | 爱国公约 | | | quy ước thi đua yêu nước | | |  | 卫生公约 | | | quy định về vệ sinh |
|
|
|
|