Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公粮


[gōngliáng]
lương thực nộp thuế; lương thực nghĩa vụ; thuế nông nghiệp。农业生产者或农业生产单位每年缴纳给国家的作为农业税的粮食。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.