Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公用


[gōngyòng]
công cộng; dùng chung; sử dụng chung。公共使用;共同使用。
公用电话
điện thoại công cộng
公用事业
công trình công cộng
两家公用一个厨房。
nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.