Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公然


[gōngrán]
ngang nhiên; thẳng thắn; không kiêng nể gì; công nhiên。公开地;毫无顾忌地。
公然作弊
ngang nhiên làm bừa; ngang nhiên làm bậy
公然撕毁协议。
ngang nhiên xé bỏ hiệp nghị; ngang nhiên vi phạm thô bạo hiệp nghị.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.