|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公然
 | [gōngrán] | | |  | ngang nhiên; thẳng thắn; không kiêng nể gì; công nhiên。公开地;毫无顾忌地。 | | |  | 公然作弊 | | | ngang nhiên làm bừa; ngang nhiên làm bậy | | |  | 公然撕毁协议。 | | | ngang nhiên xé bỏ hiệp nghị; ngang nhiên vi phạm thô bạo hiệp nghị. |
|
|
|
|