Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公断


[gōngduàn]
1. phán xét; phân xử。由非当事人居中裁断。
听候众人公断
nghe công chúng phán xét
2. phân xử công bằng。秉公裁断。
执法部门自会公断
ngành chấp pháp biết phân xử công bằng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.