Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公文


[gōngwén]
công văn。机关互相往来联系事物的文件。
公文袋
túi công văn; cặp da công văn.
公文要求简明扼要。
công văn yêu cầu nói gọn, rõ ràng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.