|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公报
| [gōngbào] | | | 1. thông báo; thông cáo。公开发表的关于重大会议的决议、国际谈判的进展、国际协议的成立,军事行动的进行等的正式文告。 | | | 新闻公报 | | thông cáo báo chí | | | 联合公报 | | thông cáo chung | | | 政府公报 | | thông báo của chính phủ. | | | 2. công báo。由政府编印的刊物,专门登载法律、法令、决议、命令、条约、协定及其他官方文件。 |
|
|
|
|