Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公报


[gōngbào]
1. thông báo; thông cáo。公开发表的关于重大会议的决议、国际谈判的进展、国际协议的成立,军事行动的进行等的正式文告。
新闻公报
thông cáo báo chí
联合公报
thông cáo chung
政府公报
thông báo của chính phủ.
2. công báo。由政府编印的刊物,专门登载法律、法令、决议、命令、条约、协定及其他官方文件。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.