|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公式
 | [gōngshì] | | |  | 1. công thức。用数学符号或文字表示各个数量之间的关系的式子,具有普遍性,适合于同类关系的所有问题。如圆面积公式是 S=pR2,长方形面积公式是面积=长X宽。 | | |  | 2. công thức; phương thức (phương pháp có thể ứng dụng cho sự việc cùng loại)。泛指可以应用于同类事物的方式、方法。 |
|
|
|
|