Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公式


[gōngshì]
1. công thức。用数学符号或文字表示各个数量之间的关系的式子,具有普遍性,适合于同类关系的所有问题。如圆面积公式是 S=pR2,长方形面积公式是面积=长X宽。
2. công thức; phương thức (phương pháp có thể ứng dụng cho sự việc cùng loại)。泛指可以应用于同类事物的方式、方法。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.