|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公布
 | [gōngbù] | | |  | công bố; ban bố。(政府机关的法律、命令、文告、团体的通知事项)公开发布,使大家知道。 | | |  | 公布于众 | | | công bố trước mọi người | | |  | 公布新宪法 | | | công bố hiến pháp mới | | |  | 食堂的账目每月公布一次。 | | | sổ sách của nhà ăn mỗi tháng công bố một lần. |
|
|
|
|