Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公布


[gōngbù]
công bố; ban bố。(政府机关的法律、命令、文告、团体的通知事项)公开发布,使大家知道。
公布于众
công bố trước mọi người
公布新宪法
công bố hiến pháp mới
食堂的账目每月公布一次。
sổ sách của nhà ăn mỗi tháng công bố một lần.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.