Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公寓


[gōngyù]
1. nhà trọ。旧时租期较长、房租论月计算的旅馆,住宿的人多半是谋事或求学的。
2. khu nhà trọ; khu nhà ở。能容许多人家居住的房屋,多为楼房,房间成套,设备较好。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.