Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公家


[gōng·jia]
nhà nước; cơ quan; xí nghiệp; đoàn thể; tập thể。指国家、机关、企业、团体(区别于'私人')。
不能把公家的东西据为已有。
không thể lấy đồ chung làm của riêng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.