Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公害


[gōnghài]
1. ô nhiễm môi trường; phá hoại môi trường chung。各种污染源对社会公共环境造成的污染和破坏。
2. có hại; có hại cho công chúng。比喻对公众有害的事物。
赌博是一大公害。
đánh bạc rất có hại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.