Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公告


[gōnggào]
1. thông cáo; thông báo; tuyên cáo。通告1.。
以上通令,公告全体公民周知。
cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
2. công báo; thông báo (thông báo của chính phủ hay cơ quan đoàn thể)。政府或机关团体等向公众发出的通告。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.