|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公告
![](img/dict/02C013DD.png) | [gōnggào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thông cáo; thông báo; tuyên cáo。通告1.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 以上通令,公告全体公民周知。 | | cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. công báo; thông báo (thông báo của chính phủ hay cơ quan đoàn thể)。政府或机关团体等向公众发出的通告。 |
|
|
|
|