|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公告
 | [gōnggào] | | |  | 1. thông cáo; thông báo; tuyên cáo。通告1.。 | | |  | 以上通令,公告全体公民周知。 | | | cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết | | |  | 2. công báo; thông báo (thông báo của chính phủ hay cơ quan đoàn thể)。政府或机关团体等向公众发出的通告。 |
|
|
|
|