Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公务


[gōngwù]
công vụ; việc công; việc nước。关于国家或集体的事务。
办理公务
xử lý việc công
公务人员
nhân viên công vụ
公务繁忙
việc công bộn bề


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.