Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公决


[gōngjué]
cùng quyết định。共同决定。
全民公决
toàn dân cùng quyết định
这件事须经大家讨论公决。
việc này phải được nhiều người thảo luận và quyết định.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.