Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公共厕所


[gōnggòng cèsuǒ]
1. nhà vệ sinh công công; nhà xí công cộng; toa-lét công cộng。任何人都可以大小便的地方。
2. phòng rửa mặt công cộng。厕所设施和盥洗设备公用的地方。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.