|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公共
| [gōnggòng] | | | công cộng; phổ biến; bình dân; cộng đồng。属于社会的;公有公用的。 | | | 公共卫生 | | vệ sinh công cộng | | | 公共汽车 | | xe buýt công cộng | | | 公共场所 | | nơi công cộng | | | 爱护公共财产。 | | yêu quý và bảo vệ tài sản công cộng; giữ gìn tốt của công. |
|
|
|
|