Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公共


[gōnggòng]
công cộng; phổ biến; bình dân; cộng đồng。属于社会的;公有公用的。
公共卫生
vệ sinh công cộng
公共汽车
xe buýt công cộng
公共场所
nơi công cộng
爱护公共财产。
yêu quý và bảo vệ tài sản công cộng; giữ gìn tốt của công.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.