Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公公


[gōng·gong]
1. cha chồng; ba chồng; bố chồng。丈夫的父亲。
2. ông nội。祖父。
3. ông ngoại。外祖父。
4. ông (tôn xưng những người đàn ông lớn tuổi)。尊称年老的男子。
刘公公
ông Lưu
老公公
ông lão
5. công công (tiếng xưng hô với thái giám, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。对太监的称呼(多见于早期白话)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.