|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公公
| [gōng·gong] | | | 1. cha chồng; ba chồng; bố chồng。丈夫的父亲。 | | | 2. ông nội。祖父。 | | | 3. ông ngoại。外祖父。 | | | 4. ông (tôn xưng những người đàn ông lớn tuổi)。尊称年老的男子。 | | | 刘公公 | | ông Lưu | | | 老公公 | | ông lão | | | 5. công công (tiếng xưng hô với thái giám, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。对太监的称呼(多见于早期白话)。 |
|
|
|
|