Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公仆


[gōngpú]
công bộc; người đầy tớ của nhân dân; quan chức; đầy tớ nhân dân。为公众服务的人。
社会公仆
người công bộc của xã hội
人民公仆
người đầy tớ của nhân dân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.