Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公事


[gōngshì]
1. việc công; việc chung。公家的事;集体的事(区别于'私事')。
公事公办
việc chung làm chung; giải quyết việc chung.
先办公事,后办私事。
làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
2. công văn; giấy tờ。指公文。
每天上午看公事。
mỗi sáng đọc công văn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.