|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公事
![](img/dict/02C013DD.png) | [gōngshì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. việc công; việc chung。公家的事;集体的事(区别于'私事')。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公事公办 | | việc chung làm chung; giải quyết việc chung. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 先办公事,后办私事。 | | làm việc chung trước, làm việc riêng sau. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. công văn; giấy tờ。指公文。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 每天上午看公事。 | | mỗi sáng đọc công văn |
|
|
|
|