Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
八方


[bāfāng]
khắp nơi; bốn phương tám hướng (chỉ tám hướng đông, tây, nam, bắc, đông nam, đông bắc, tây nam, tây bắc). 指东、西、南、北、东南、东北、西南、西北,泛指周围各地。
四面八方
bốn bề tám phía; bốn phương tám hướng; khắp nơi.
一方有困难, 八方来支援。
một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.