|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
八成
![](img/dict/02C013DD.png) | [bāchéng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tám phần mười; tám mươi phần trăm; 80%; sắp xong. 十分之八。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 事情有了八成啦。 | | công việc sắp xong rồi (công việc mười phần đã xong được tám.) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. có lẽ; cầm chắc; hầu như; gần như; chắc chắn. (八成儿)多半;大概 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 看样子八成儿他不来了。 | | kiểu này thì cầm chắc anh ấy không đến đâu. |
|
|
|
|