Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
八成


[bāchéng]
1. tám phần mười; tám mươi phần trăm; 80%; sắp xong. 十分之八。
事情有了八成啦。
công việc sắp xong rồi (công việc mười phần đã xong được tám.)
2. có lẽ; cầm chắc; hầu như; gần như; chắc chắn. (八成儿)多半;大概
看样子八成儿他不来了。
kiểu này thì cầm chắc anh ấy không đến đâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.