|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
八字没一撇
| [bāzìméiyīpiě] | | | làm không chu đáo; chưa đâu vào đâu cả; không đến nơi đến chốn; làm không cẩn thận; làm việc ẩu tả; một nhát đến tai, hai nhát đến gáy. (Viết chữ bát mà không viết nét phẩy). 比喻事情没有一点眉目。 |
|
|
|
|