Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
八九不离十


[bājiǔbùlíshí]
mười phần chắc; mười phần được tám, chín; hầu như; gần như; gần đúng; tám chín phần. (Kết quả dự tính gần với thực tế). 指估计,预计的结果与实际情况很接近; 几乎接近(实际情况)。
我虽然没亲眼看见,猜也能猜个八九不离十
tuy tôi chẳng nhìn thấy tận mắt, nhưng cũng có thể đoán được tám chín phần.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.