Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全面


[quánmiàn]
toàn diện; toàn bộ; mọi mặt。各个方面的总和(跟'片面'相对)。
全面性。
tính toàn diện.
照顾全面。
chăm lo mọi mặt.
全面情况。
tình hình chung.
全面发展。
phát triển toàn diện.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.