Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全集


[quánjí]
toàn tập。一个作者(有时是两个或几个关系密切的作者)的全部著作编在一起的书(多用做书名)。
《列宁全集》。
Lê-nin toàn tập.
《鲁迅全集》。
Lỗ tấn toàn tập.
《马克思恩格斯全集》。
Các Mác toàn tập.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.