Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全都


[quándōu]
tất cả; đều。全;都。
去年种的树全都活了。
cây trồng năm ngoái đều sống cả.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.