Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全部


[quánbù]
toàn bộ; tất cả。各个部分的总和;整个。
全部力量。
toàn bộ lực lượng.
问题已经全部解决。
vấn đề đã được giải quyết xong.
要求赔偿全部损失。
Yêu cầu bồi thường tất cả mọi tổn thất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.