Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全盛


[quánshèng]
toàn thịnh; hưng thịnh; hưng vượng。极其兴盛或强盛(多指时期)。
唐朝是律诗的全盛时期。
đời Đường là thời kỳ hưng thịnh của thơ Đường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.