Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全盘


[quánpán]
toàn bộ; toàn diện; tổng thể (sự vật trừu tượng)。全部;全面(多用于抽象事物)。
计划全盘。
kế hoạch tổng thể.
全盘考虑。
suy xét toàn diện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.