Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全然


[quánrán]
hoàn toàn; đầy đủ; trọn vẹn。完全地。
他一切为了集体,全然不考虑个人的得失。
anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.