Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全才


[quáncái]
toàn tài; toàn năng。在一定范圍內各方面都擅長的人才。
文武全才。
văn võ toàn tài.
在文娛體育活動方面他是個全才。
về mặt hoạt động văn nghệ, thể dục, anh ấy là một người giỏi giang.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.