Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全心全意


[quánxīnquányì]
toàn tâm toàn ý; một lòng。用全部的精力。
全心全意为人民服务。
một lòng phục vụ nhân dân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.