Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全局


[quánjú]
toàn bộ; toàn cục; toàn cuộc。整个的局面。
胸怀全局。
suy nghĩ cho toàn cuộc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.