|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全天候
![](img/dict/02C013DD.png) | [quántiānhòu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mọi thời tiết; không chịu sự hạn chế của thời tiết。不受天气限制的,在任何气候条件下都能用的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 全天候公路。 | | đường cái sử dụng tốt trong mọi thời tiết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 全天候飞机。 | | máy bay bay được trong mọi thời tiết. |
|
|
|
|