Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全天候


[quántiānhòu]
mọi thời tiết; không chịu sự hạn chế của thời tiết。不受天气限制的,在任何气候条件下都能用的。
全天候公路。
đường cái sử dụng tốt trong mọi thời tiết.
全天候飞机。
máy bay bay được trong mọi thời tiết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.