|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全天候
 | [quántiānhòu] | | |  | mọi thời tiết; không chịu sự hạn chế của thời tiết。不受天氣限制的,在任何氣候條件下都能用的。 | | |  | 全天候公路。 | | | đường cái sử dụng tốt trong mọi thời tiết. | | |  | 全天候飛機。 | | | máy bay bay được trong mọi thời tiết. |
|
|
|
|