Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全力


[quánlì]
toàn lực; hết sức。全部的力量或精力。
全力支持。
hết sức ủng hộ.
全力以赴。
dốc toàn lực vào công việc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.