Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全副


[quánfù]
cả; toàn bộ; đầy đủ (tinh thần, lực lượng...)。整套;全部(多用于精神、力量或成套的物件)。
全副精力。
toàn bộ tinh thần.
全副武装。
vũ trang đầy đủ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.