|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全体
 | [quántǐ] | | |  | toàn thể (thường chỉ về người)。各部分的总和;各个个体的总和(多指人)。 | | |  | 全体人民。 | | | toàn thể nhân dân. | | |  | 全体出席。 | | | toàn thể đến dự. | | |  | 看问题不但要看到部分,而且要看到全体。 | | | nhìn nhận vấn đề không chỉ xem xét từng bộ phận mà còn phải nhìn cả tổng thể. |
|
|
|
|