Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
全体


[quántǐ]
toàn thể (thường chỉ về người)。各部分的总和;各个个体的总和(多指人)。
全体人民。
toàn thể nhân dân.
全体出席。
toàn thể đến dự.
看问题不但要看到部分,而且要看到全体。
nhìn nhận vấn đề không chỉ xem xét từng bộ phận mà còn phải nhìn cả tổng thể.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.