Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
入门


[rùmén]
1. vào cửa; mới vào nghề; mới học nghề。(入门儿)得到门径;初步学会。
2. sơ đẳng; sơ cấp。指初级读物(多用作书名)。
摄影入门。
sách hướng dẫn nhiếp ảnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.