Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
入情入理


[rùqíngrùlǐ]
Hán Việt: NHẬP TÌNH NHẬP LÍ
có tình có lí; hợp tình hợp lý。合乎情理。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.